Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Loại | Tham số | Giá trị |
Thành phần hóa học | Carbon (c) | 0,38 Ném0,43 |
Silicon (SI) | 0,15 Hàng0,35 | |
Mangan (MN) | 0,60 bóng0,85 | |
Phốt pho (P) | 0.035 | |
Lưu huỳnh | ≤0,040 | |
Crom (CR) | 0,90 bóng1,20 | |
Molypdenum (MO) | 0,15 bóng0.30 | |
Niken (NI) | 0.25 | |
Đồng (CU) | ≤0,30 | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo | ≥100 kgf/mm² |
Sức mạnh năng suất | ≥85 kgf/mm² | |
Kéo dài | ≥12% | |
Giảm diện tích | ≥45% | |
Giá trị tác động | ≥6 J/cm² | |
Độ cứng | 285 bóng352 HB | |
Điều trị nhiệt | Bình thường hóa nhiệt độ | 850 bóng900 ° C. |
Phương pháp làm mát (bình thường hóa) | Làm mát không khí | |
Nhiệt độ ủ | 850 ° C. | |
Phương pháp làm mát (ủ) | Làm mát lò | |
Rèn | Nhiệt độ rèn ban đầu | 1150 ° C. |
Nhiệt độ rèn cuối cùng | 850 ° C. | |
Tỷ lệ rèn | ≥4: 1 | |
Điều trị sau khi thích | Làm mát chậm trong cát |
1. Khả năng chống ăn mòn đặc biệt: Một trong những tính năng đáng chú ý nhất của nhiều thép hợp kim là khả năng chống ăn mòn nổi bật của chúng. Thép hợp kim với crom, ví dụ, tạo thành một lớp oxit mỏng, thụ động trên bề mặt hoạt động như một rào cản chống lại độ ẩm, oxy và các tác nhân ăn mòn khác. Thép không gỉ, một loại thép hợp kim được biết đến với hàm lượng crom ít nhất 10,5%, có khả năng chống rỉ và nhuộm màu cao, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, môi trường biển và thiết bị y tế. Các yếu tố hợp kim khác như niken và molybden có thể tăng cường hơn nữa khả năng chống ăn mòn, cho phép thép chịu được các môi trường hóa học tích cực hơn.
2. Độ bền và độ bền cao: Thép hợp kim được thiết kế để cung cấp độ bền và độ bền cao hơn đáng kể so với thép carbon. Bằng cách thêm các yếu tố như mangan, vanadi và niken, cấu trúc của thép có thể được sửa đổi để tăng cường độ kéo, sức mạnh năng suất và khả năng chống va đập. Điều này làm cho thép hợp kim phù hợp cho các ứng dụng trong đó các thành phần cần phải chịu tải trọng nặng, chống biến dạng và hấp thụ năng lượng mà không bị gãy. Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ, thép hợp kim được sử dụng cho các thành phần quan trọng như thiết bị hạ cánh, bộ phận động cơ và khung cấu trúc, trong đó sự thất bại không phải là một lựa chọn.
3. Điện trở nhiệt: Nhiều thép hợp kim được thiết kế để thực hiện tốt ở nhiệt độ cao. Các yếu tố như crom, molybden và vonfram tạo thành các cacbua ổn định và các hợp chất khác ngăn thép làm mềm và mất cường độ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tính chất kháng nhiệt này làm cho thép hợp kim trở nên thiết yếu trong các ứng dụng như nồi hơi của nhà máy điện, tuabin khí và hệ thống ống xả ô tô, nơi các thành phần phải chịu điều kiện nhiệt cực độ.
4. Kháng mòn: Thép hợp kim có thể được chế tạo để có khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Bằng cách kết hợp các yếu tố như crom, vanadi và vonfram, thép có thể phát triển một bề mặt cứng và bền chống lại sự mài mòn, xói mòn và galling. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như công cụ cắt sản xuất, bánh răng và vòng bi, nơi các thành phần liên lạc thường xuyên với các bề mặt khác và cần duy trì tính toàn vẹn của chúng trong thời gian dài sử dụng.
1. Công nghiệp hàng không vũ trụ: Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, thép hợp kim được sử dụng rộng rãi do tỷ lệ trọng lượng cao hơn - với trọng lượng, kháng nhiệt và kháng ăn mòn. Các thành phần như thiết bị hạ cánh, cần hỗ trợ trọng lượng của máy bay trong quá trình cất cánh, hạ cánh và taxi, được làm từ thép hợp kim sức mạnh cao. Các bộ phận động cơ, bao gồm lưỡi tuabin và trục, phải chịu được nhiệt độ cao và ứng suất cơ học, và thép hợp kim với tính chất kháng nhiệt là vật liệu được lựa chọn. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ cũng dựa vào thép hợp kim cho các thành phần cấu trúc để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của máy bay trong chuyến bay.
2. Ngành công nghiệp dầu khí: Ngành công nghiệp dầu khí hoạt động trong một số môi trường khắc nghiệt nhất trên trái đất và thép hợp kim là điều cần thiết cho thiết bị và cơ sở hạ tầng của nó. Các đường ống vận chuyển dầu và khí cần phải chống ăn mòn từ các chất lỏng mà chúng m
3. Sản xuất thiết bị y tế: Trong lĩnh vực y tế, thép hợp kim như thép không gỉ được sử dụng rộng rãi để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép và thiết bị y tế. Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ đảm bảo rằng thiết bị vẫn vệ sinh và không phản ứng với chất lỏng cơ thể. Sức mạnh và khả năng tương thích sinh học của nó làm cho nó phù hợp cho các cấy ghép như thay thế hông và đầu gối, trong đó độ tin cậy dài hạn và khả năng tương thích với cơ thể con người là rất cần thiết.
Trả lời: SCM440 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, máy móc và dầu khí cho các thành phần cường độ cao như bánh răng, trục và bu lông.
Trả lời: Nó cung cấp độ bền kéo cao (≥100 kgf/mm²), độ giãn dài tuyệt vời (≥12%) và khả năng chống va đập tốt.
Trả lời: SCM440 thường được cung cấp trong điều kiện làm nguội và tăng cường để tối ưu hóa sức mạnh và độ dẻo của nó.
A: Vâng, nó có khả năng vận động tốt và khả năng hàn sau khi xử lý nhiệt thích hợp.
Trả lời: Mặc dù không phải không gỉ, nó có khả năng chống ăn mòn vừa phải, có thể được cải thiện với lớp phủ hoặc hợp kim.
Loại | Tham số | Giá trị |
Thành phần hóa học | Carbon (c) | 0,38 Ném0,43 |
Silicon (SI) | 0,15 Hàng0,35 | |
Mangan (MN) | 0,60 bóng0,85 | |
Phốt pho (P) | 0.035 | |
Lưu huỳnh | ≤0,040 | |
Crom (CR) | 0,90 bóng1,20 | |
Molypdenum (MO) | 0,15 bóng0.30 | |
Niken (NI) | 0.25 | |
Đồng (CU) | ≤0,30 | |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo | ≥100 kgf/mm² |
Sức mạnh năng suất | ≥85 kgf/mm² | |
Kéo dài | ≥12% | |
Giảm diện tích | ≥45% | |
Giá trị tác động | ≥6 J/cm² | |
Độ cứng | 285 bóng352 HB | |
Điều trị nhiệt | Bình thường hóa nhiệt độ | 850 bóng900 ° C. |
Phương pháp làm mát (bình thường hóa) | Làm mát không khí | |
Nhiệt độ ủ | 850 ° C. | |
Phương pháp làm mát (ủ) | Làm mát lò | |
Rèn | Nhiệt độ rèn ban đầu | 1150 ° C. |
Nhiệt độ rèn cuối cùng | 850 ° C. | |
Tỷ lệ rèn | ≥4: 1 | |
Điều trị sau khi thích | Làm mát chậm trong cát |
1. Khả năng chống ăn mòn đặc biệt: Một trong những tính năng đáng chú ý nhất của nhiều thép hợp kim là khả năng chống ăn mòn nổi bật của chúng. Thép hợp kim với crom, ví dụ, tạo thành một lớp oxit mỏng, thụ động trên bề mặt hoạt động như một rào cản chống lại độ ẩm, oxy và các tác nhân ăn mòn khác. Thép không gỉ, một loại thép hợp kim được biết đến với hàm lượng crom ít nhất 10,5%, có khả năng chống rỉ và nhuộm màu cao, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, môi trường biển và thiết bị y tế. Các yếu tố hợp kim khác như niken và molybden có thể tăng cường hơn nữa khả năng chống ăn mòn, cho phép thép chịu được các môi trường hóa học tích cực hơn.
2. Độ bền và độ bền cao: Thép hợp kim được thiết kế để cung cấp độ bền và độ bền cao hơn đáng kể so với thép carbon. Bằng cách thêm các yếu tố như mangan, vanadi và niken, cấu trúc của thép có thể được sửa đổi để tăng cường độ kéo, sức mạnh năng suất và khả năng chống va đập. Điều này làm cho thép hợp kim phù hợp cho các ứng dụng trong đó các thành phần cần phải chịu tải trọng nặng, chống biến dạng và hấp thụ năng lượng mà không bị gãy. Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ, thép hợp kim được sử dụng cho các thành phần quan trọng như thiết bị hạ cánh, bộ phận động cơ và khung cấu trúc, trong đó sự thất bại không phải là một lựa chọn.
3. Điện trở nhiệt: Nhiều thép hợp kim được thiết kế để thực hiện tốt ở nhiệt độ cao. Các yếu tố như crom, molybden và vonfram tạo thành các cacbua ổn định và các hợp chất khác ngăn thép làm mềm và mất cường độ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tính chất kháng nhiệt này làm cho thép hợp kim trở nên thiết yếu trong các ứng dụng như nồi hơi của nhà máy điện, tuabin khí và hệ thống ống xả ô tô, nơi các thành phần phải chịu điều kiện nhiệt cực độ.
4. Kháng mòn: Thép hợp kim có thể được chế tạo để có khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Bằng cách kết hợp các yếu tố như crom, vanadi và vonfram, thép có thể phát triển một bề mặt cứng và bền chống lại sự mài mòn, xói mòn và galling. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như công cụ cắt sản xuất, bánh răng và vòng bi, nơi các thành phần liên lạc thường xuyên với các bề mặt khác và cần duy trì tính toàn vẹn của chúng trong thời gian dài sử dụng.
1. Công nghiệp hàng không vũ trụ: Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, thép hợp kim được sử dụng rộng rãi do tỷ lệ trọng lượng cao hơn - với trọng lượng, kháng nhiệt và kháng ăn mòn. Các thành phần như thiết bị hạ cánh, cần hỗ trợ trọng lượng của máy bay trong quá trình cất cánh, hạ cánh và taxi, được làm từ thép hợp kim sức mạnh cao. Các bộ phận động cơ, bao gồm lưỡi tuabin và trục, phải chịu được nhiệt độ cao và ứng suất cơ học, và thép hợp kim với tính chất kháng nhiệt là vật liệu được lựa chọn. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ cũng dựa vào thép hợp kim cho các thành phần cấu trúc để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của máy bay trong chuyến bay.
2. Ngành công nghiệp dầu khí: Ngành công nghiệp dầu khí hoạt động trong một số môi trường khắc nghiệt nhất trên trái đất và thép hợp kim là điều cần thiết cho thiết bị và cơ sở hạ tầng của nó. Các đường ống vận chuyển dầu và khí cần phải chống ăn mòn từ các chất lỏng mà chúng m
3. Sản xuất thiết bị y tế: Trong lĩnh vực y tế, thép hợp kim như thép không gỉ được sử dụng rộng rãi để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, cấy ghép và thiết bị y tế. Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ đảm bảo rằng thiết bị vẫn vệ sinh và không phản ứng với chất lỏng cơ thể. Sức mạnh và khả năng tương thích sinh học của nó làm cho nó phù hợp cho các cấy ghép như thay thế hông và đầu gối, trong đó độ tin cậy dài hạn và khả năng tương thích với cơ thể con người là rất cần thiết.
Trả lời: SCM440 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, máy móc và dầu khí cho các thành phần cường độ cao như bánh răng, trục và bu lông.
Trả lời: Nó cung cấp độ bền kéo cao (≥100 kgf/mm²), độ giãn dài tuyệt vời (≥12%) và khả năng chống va đập tốt.
Trả lời: SCM440 thường được cung cấp trong điều kiện làm nguội và tăng cường để tối ưu hóa sức mạnh và độ dẻo của nó.
A: Vâng, nó có khả năng vận động tốt và khả năng hàn sau khi xử lý nhiệt thích hợp.
Trả lời: Mặc dù không phải không gỉ, nó có khả năng chống ăn mòn vừa phải, có thể được cải thiện với lớp phủ hoặc hợp kim.