Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thành phần hóa học
C: 0,55%-0,65%
SI: 1,7%-2,2%
MN: 0,65%-1,1%
P : 0,03%
S : ≤0,03%
CR: ≤0,20% (phần tử còn lại)
NI: 0,25% (phần tử còn lại)
Cu: 0,35% (phần tử còn lại)
MO: 0,06% (phần tử còn lại)
Tính chất cơ học
Độ bền kéo (σb): 115-234 MPa
Sức mạnh năng suất (0.2): ≥23 MPa
Kéo dài (Δ5): ≥65%
Độ cứng của Brinell (HBS): 123-321
Độ cứng của Rockwell (HRC): 30
Thành phần hóa học
C: 0,55%-0,65%
SI: 1,7%-2,2%
MN: 0,65%-1,1%
P : 0,03%
S : ≤0,03%
CR: ≤0,20% (phần tử còn lại)
NI: 0,25% (phần tử còn lại)
Cu: 0,35% (phần tử còn lại)
MO: 0,06% (phần tử còn lại)
Tính chất cơ học
Độ bền kéo (σb): 115-234 MPa
Sức mạnh năng suất (0.2): ≥23 MPa
Kéo dài (Δ5): ≥65%
Độ cứng của Brinell (HBS): 123-321
Độ cứng của Rockwell (HRC): 30