Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
C: 0,5-0,6
SI: 0.4
MN: 0,5-0,8
P: 0.03
S: 0.03
NI: 1.4-1.8
CR: 0,5-0,8
MO: 0,15-0.30
Sức mạnh năng suất RP0.2 (MPa): ≥ 529
Độ bền kéo RM (MPA): ≥ 899
Năng lượng tác động AKV (J): ≥ 78
Độ giãn dài khi gãy A (%): ≥ 33
Giảm mặt cắt ngang trên Fracture Z (%): 55
Giá trị độ bền của tác động αKV (J/CM2): ≥ 98
Độ cứng (Brinell): ≤ 280
Quá trình ủ: Quá trình ủ bằng thép 5Crnimo thường liên quan đến việc sưởi ấm lên tới 750-800, giữ cho nó trong một khoảng thời gian và sau đó làm mát từ từ đến nhiệt độ phòng để loại bỏ căng thẳng bên trong và cải thiện độ dẻo và khả năng xử lý.
Làm nguội và ủ: Việc xử lý nhiệt của thép 5Crnimo thường bao gồm hai bước: làm nguội và ủ. Phạm vi nhiệt độ dập tắt là 820-860, tiếp theo là làm mát dầu hoặc làm mát nước để làm mát nhanh chóng và tăng độ cứng và sức mạnh. Thép làm nguội được tăng cường ở mức 150-250 để giảm độ cứng và cải thiện độ bền.
Làm mát trước làm mát trực tiếp: Đối với thép 5Crnimo, một quá trình xử lý nhiệt điển hình là làm mát trước làm mát trực tiếp. Điều này liên quan đến việc làm nóng thép đến 830-860, sau đó làm mát trước đến 750-780 trong không khí, sau đó là làm mát dầu đến khoảng 150-180, và cuối cùng là ủ.
Quá trình ủ: Nhiệt độ ủ của thép 5Crnimo thường nằm trong khoảng 150-220 và phạm vi nhiệt độ này giúp đạt được sự cân bằng cần thiết của độ cứng và độ bền.
Hợp kim thép đã nổi lên như một trò chơi - người thay đổi trong thế giới vật liệu, liên tục đẩy ranh giới của những gì có thể về hiệu suất, độ bền và chức năng. Khi các ngành công nghiệp trở nên tiên tiến hơn và các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn, nhu cầu vật liệu có thể cung cấp các tài sản vượt trội đã dẫn đến sự phát triển liên tục của các lớp thép hợp kim mới. Các hợp kim sáng tạo này được thiết kế để đáp ứng các thách thức của kỹ thuật hiện đại, cho dù đó là trong sản xuất công nghệ cao, năng lượng tái tạo hoặc hệ thống giao thông tiên tiến.
1. Sức mạnh vượt trội - Tỷ lệ trọng lượng: Một trong những tính năng chính của nhiều thép hợp kim là tỷ lệ trọng lượng đặc biệt - so với trọng lượng của chúng. Bằng cách lựa chọn cẩn thận và tối ưu hóa các yếu tố hợp kim, các nhà sản xuất có thể tạo ra các thép mạnh hơn nhiều so với thép carbon trong khi vẫn tương đối nhẹ. Điều này có tầm quan trọng lớn trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và vận chuyển, trong đó việc giảm trọng lượng của các thành phần có thể dẫn đến tiết kiệm nhiên liệu đáng kể và cải thiện hiệu suất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, sử dụng thép hợp kim cao cho các tấm cơ thể và các bộ phận cấu trúc có thể làm giảm trọng lượng của xe mà không phải hy sinh sự an toàn.
2. Cao - Nhiệt độ và Hiệu suất nhiệt độ thấp: Thép hợp kim có thể được thiết kế để thực hiện tốt trong cả môi trường nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp. Trong các ứng dụng nhiệt độ cao, các hợp kim với các yếu tố như crom, niken và coban có thể duy trì sức mạnh và tính toàn vẹn của chúng ở nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong tuabin khí, động cơ phản lực và lò nung công nghiệp.
C: 0,5-0,6
SI: 0.4
MN: 0,5-0,8
P: 0.03
S: 0.03
NI: 1.4-1.8
CR: 0,5-0,8
MO: 0,15-0.30
Sức mạnh năng suất RP0.2 (MPa): ≥ 529
Độ bền kéo RM (MPA): ≥ 899
Năng lượng tác động AKV (J): ≥ 78
Độ giãn dài khi gãy A (%): ≥ 33
Giảm mặt cắt ngang trên Fracture Z (%): 55
Giá trị độ bền của tác động αKV (J/CM2): ≥ 98
Độ cứng (Brinell): ≤ 280
Quá trình ủ: Quá trình ủ bằng thép 5Crnimo thường liên quan đến việc sưởi ấm lên tới 750-800, giữ cho nó trong một khoảng thời gian và sau đó làm mát từ từ đến nhiệt độ phòng để loại bỏ căng thẳng bên trong và cải thiện độ dẻo và khả năng xử lý.
Làm nguội và ủ: Việc xử lý nhiệt của thép 5Crnimo thường bao gồm hai bước: làm nguội và ủ. Phạm vi nhiệt độ dập tắt là 820-860, tiếp theo là làm mát dầu hoặc làm mát nước để làm mát nhanh chóng và tăng độ cứng và sức mạnh. Thép làm nguội được tăng cường ở mức 150-250 để giảm độ cứng và cải thiện độ bền.
Làm mát trước làm mát trực tiếp: Đối với thép 5Crnimo, một quá trình xử lý nhiệt điển hình là làm mát trước làm mát trực tiếp. Điều này liên quan đến việc làm nóng thép đến 830-860, sau đó làm mát trước đến 750-780 trong không khí, sau đó là làm mát dầu đến khoảng 150-180, và cuối cùng là ủ.
Quá trình ủ: Nhiệt độ ủ của thép 5Crnimo thường nằm trong khoảng 150-220 và phạm vi nhiệt độ này giúp đạt được sự cân bằng cần thiết của độ cứng và độ bền.
Hợp kim thép đã nổi lên như một trò chơi - người thay đổi trong thế giới vật liệu, liên tục đẩy ranh giới của những gì có thể về hiệu suất, độ bền và chức năng. Khi các ngành công nghiệp trở nên tiên tiến hơn và các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn, nhu cầu vật liệu có thể cung cấp các tài sản vượt trội đã dẫn đến sự phát triển liên tục của các lớp thép hợp kim mới. Các hợp kim sáng tạo này được thiết kế để đáp ứng các thách thức của kỹ thuật hiện đại, cho dù đó là trong sản xuất công nghệ cao, năng lượng tái tạo hoặc hệ thống giao thông tiên tiến.
1. Sức mạnh vượt trội - Tỷ lệ trọng lượng: Một trong những tính năng chính của nhiều thép hợp kim là tỷ lệ trọng lượng đặc biệt - so với trọng lượng của chúng. Bằng cách lựa chọn cẩn thận và tối ưu hóa các yếu tố hợp kim, các nhà sản xuất có thể tạo ra các thép mạnh hơn nhiều so với thép carbon trong khi vẫn tương đối nhẹ. Điều này có tầm quan trọng lớn trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và vận chuyển, trong đó việc giảm trọng lượng của các thành phần có thể dẫn đến tiết kiệm nhiên liệu đáng kể và cải thiện hiệu suất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, sử dụng thép hợp kim cao cho các tấm cơ thể và các bộ phận cấu trúc có thể làm giảm trọng lượng của xe mà không phải hy sinh sự an toàn.
2. Cao - Nhiệt độ và Hiệu suất nhiệt độ thấp: Thép hợp kim có thể được thiết kế để thực hiện tốt trong cả môi trường nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp. Trong các ứng dụng nhiệt độ cao, các hợp kim với các yếu tố như crom, niken và coban có thể duy trì sức mạnh và tính toàn vẹn của chúng ở nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong tuabin khí, động cơ phản lực và lò nung công nghiệp.