Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thành phần hóa học
C: 0,47%-0,55%
CR: 0,80%-1.10%
V: 0,12%-0,22%
MN: 0,50%-0,80%
SI: 0,17%-0,37%
P :0,035%
S: ≤0,035%
Tính chất cơ học
Độ bền kéo: thường trên 1500 MPa
Sức mạnh năng suất: Thay đổi tùy thuộc vào xử lý nhiệt cụ thể, nhưng thường cao hơn
Độ giãn dài: Sau khi xử lý nhiệt, độ giãn dài có thể giảm, nhưng thường vẫn duy trì một tỷ lệ nhất định
Sự co ngót của diện tích: cao hơn, chỉ ra rằng vật liệu có độ dẻo tốt
Năng lượng tác động: Thay đổi dựa trên điều trị nhiệt và thử nghiệm nhiệt cụ thể.
Điều trị nhiệt
Ủ: thực hiện sau khi rèn hoặc lăn để làm mềm vật liệu để xử lý thêm.
Làm nguội: Thực hiện trong dầu hoặc không khí để đạt được độ cứng và sức mạnh mong muốn.
Nhiệt độ: Thực hiện sau khi dập tắt để giảm căng thẳng và cải thiện độ dẻo dai và đàn hồi.
Rèn
Việc rèn 50CRV nên được thực hiện trong một phạm vi nhiệt độ nhất định để đảm bảo rằng vật liệu có độ dẻo tốt và dễ xử lý. Thông thường, nhiệt độ rèn của thép hợp kim được xác định dựa trên loại thép cụ thể và cấu trúc vi mô mong muốn. Khi rèn 50CRV, nên tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ví dụ, đối với các thanh thép có đường kính danh nghĩa hoặc độ dày lớn hơn 80 mm, cho phép giảm các tính chất cơ học nhất định.
Thành phần hóa học
C: 0,47%-0,55%
CR: 0,80%-1.10%
V: 0,12%-0,22%
MN: 0,50%-0,80%
SI: 0,17%-0,37%
P :0,035%
S: ≤0,035%
Tính chất cơ học
Độ bền kéo: thường trên 1500 MPa
Sức mạnh năng suất: Thay đổi tùy thuộc vào xử lý nhiệt cụ thể, nhưng thường cao hơn
Độ giãn dài: Sau khi xử lý nhiệt, độ giãn dài có thể giảm, nhưng thường vẫn duy trì một tỷ lệ nhất định
Sự co ngót của diện tích: cao hơn, chỉ ra rằng vật liệu có độ dẻo tốt
Năng lượng tác động: Thay đổi dựa trên điều trị nhiệt và thử nghiệm nhiệt cụ thể.
Điều trị nhiệt
Ủ: thực hiện sau khi rèn hoặc lăn để làm mềm vật liệu để xử lý thêm.
Làm nguội: Thực hiện trong dầu hoặc không khí để đạt được độ cứng và sức mạnh mong muốn.
Nhiệt độ: Thực hiện sau khi dập tắt để giảm căng thẳng và cải thiện độ dẻo dai và đàn hồi.
Rèn
Việc rèn 50CRV nên được thực hiện trong một phạm vi nhiệt độ nhất định để đảm bảo rằng vật liệu có độ dẻo tốt và dễ xử lý. Thông thường, nhiệt độ rèn của thép hợp kim được xác định dựa trên loại thép cụ thể và cấu trúc vi mô mong muốn. Khi rèn 50CRV, nên tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ví dụ, đối với các thanh thép có đường kính danh nghĩa hoặc độ dày lớn hơn 80 mm, cho phép giảm các tính chất cơ học nhất định.