Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thành phần hóa học
C: 0,32-0,39
SI: 0.10-0,40
MN: 0,50-0,80
P: 0.025
S : 0.020-0.040
CR : 0.4
NI : 0.4
MO : 0.1
Cu: 0.3
Cr+MO+Ni: 0.63
Tính chất cơ học
Độ bền kéo σB: ≥530 MPa
Sức mạnh năng suất σS: ≥315 MPa
Độ giãn dài 5: ≥20%
Năng lượng tác động AKV: ≥55 J
Tác động Giá trị độ bền αKV: ≥69 J/cm²
Độ cứng: Không được xử lý ≤197hb
Tính chất vật lý
Mật độ: 7,85 g/cm³
Điều trị nhiệt
Bình thường hóa: 870
Làm nguội: 850
Nhiệt độ: 600
Thành phần hóa học
C: 0,32-0,39
SI: 0.10-0,40
MN: 0,50-0,80
P: 0.025
S : 0.020-0.040
CR : 0.4
NI : 0.4
MO : 0.1
Cu: 0.3
Cr+MO+Ni: 0.63
Tính chất cơ học
Độ bền kéo σB: ≥530 MPa
Sức mạnh năng suất σS: ≥315 MPa
Độ giãn dài 5: ≥20%
Năng lượng tác động AKV: ≥55 J
Tác động Giá trị độ bền αKV: ≥69 J/cm²
Độ cứng: Không được xử lý ≤197hb
Tính chất vật lý
Mật độ: 7,85 g/cm³
Điều trị nhiệt
Bình thường hóa: 870
Làm nguội: 850
Nhiệt độ: 600