Trang chủ » Các sản phẩm » Thép hợp kim » 30crnimo8+qt » 30crnimo8+qt

Danh mục sản phẩm

30crnimo8+qt

30crnimo8 | DIN 1.6580 là một loại thép có thể xử lý được nhiệt, thường được cung cấp trong điều kiện dập tắt và tăng cường, với độ bền kéo điển hình là 1100 -1300 N/mm². Thép 30Crnimo8 được sử dụng trong các thành phần có mục đích ô tô và mục đích chung trong đó nhu cầu cao được thực hiện dựa trên sức mạnh và độ bền và độ cứng tốt. Nó đặc biệt phù hợp cho các thành phần nặng trong các ngành công nghiệp hàng không, ô tô và quân sự.
Tính khả dụng:
Số lượng:
Nút chia sẻ Facebook
Nút chia sẻ Twitter
Nút chia sẻ dòng
Nút chia sẻ WeChat
Nút chia sẻ LinkedIn
Nút chia sẻ Pinterest
nút chia sẻ whatsapp
Nút chia sẻ chia sẻ

Thành phần hóa học


C: 0,26-0,33

SI: 0,15-0,40

MN: 0,15-0,40

P: 0.035

S: 0.035

NI: 1.8-2.2

CR: 1.8-2.2

MO: 0,3-0,5


Tính chất cơ học


Độ bền kéo: 520-1200MPa

Sức mạnh năng suất: 350-600MPa

Kéo dài: 11-26%

Độ cứng: 180-350hb


Xử lý nhiệt


Bình thường hóa: 870 -880, mát trong không khí

Ủ mềm: 650 -700, làm mát 10 ℃ mỗi giờ trong lò, tối đa. 248 HB

Giảm căng thẳng: 50 ° C dưới nhiệt độ ủ

Độ cứng: 830-860 ° C, dầu hoặc polymer, 840-850 ° C, nước

Nhiệt độ: 540 ° C - 660 ° C, mát trong không khí tĩnh


Tổng quan


Thép hợp kim là một vật liệu kim loại hoạt động vượt trội được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với một hoặc nhiều nguyên tố hợp kim, như crom, niken, mangan, molybdenum, vanadi, silicon, boron, titan, hoặc vonfram theo tỷ lệ cụ thể. Không giống như thép carbon, việc bổ sung các yếu tố hợp kim này giúp tăng cường đáng kể các tính chất cơ học, điện trở hóa học và đặc tính vật lý của thép. Điều này làm cho thép hợp kim phù hợp cho một loạt các ứng dụng đòi hỏi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tùy thuộc vào các loại và số lượng các yếu tố hợp kim được sử dụng, thép hợp kim có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm thép hợp kim thấp, thép hợp kim, thép cao - thép hợp kim và thép hợp kim đặc biệt.


Mỗi loại cung cấp sự kết hợp riêng biệt của các thuộc tính có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp cụ thể. Ví dụ, thép thấp - thép hợp kim thường chứa một tỷ lệ tương đối nhỏ các yếu tố hợp kim (thường dưới 5%) và cung cấp các đặc tính cơ học tốt hơn so với thép carbon trong khi vẫn duy trì khả năng hàn và biến dạng tốt. Mặt khác, thép hợp kim, chứa nồng độ cao hơn của các yếu tố hợp kim và thể hiện các tính chất đặc biệt như kháng ăn mòn vượt trội, cường độ nhiệt độ cao hoặc độ cứng cực độ, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng chuyên dụng.


Đặc trưng


Tăng cường tính chất cơ học: Thép hợp kim thường có cường độ, độ bền và độ cứng cao hơn so với thép carbon. Điều này cho phép họ chịu được những căng thẳng và tải trọng lớn hơn trong các ứng dụng cơ học đòi hỏi. Ví dụ, bổ sung crom và molybden có thể cải thiện đáng kể sức mạnh và độ bền của thép, cho phép nó được sử dụng trong việc xây dựng các thành phần máy móc hạng nặng và các bộ phận cấu trúc đòi hỏi khả năng chịu tải cao.


Cải thiện khả năng chống ăn mòn: Việc bổ sung các yếu tố như crom, niken và đồng có thể tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn của thép. Thép không gỉ, một loại thép hợp kim cao được biết đến, chứa ít nhất 10,5% crom, tạo thành một lớp oxit crom thụ động trên bề mặt. Lớp này bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn trong các môi trường khác nhau, bao gồm các môi trường hóa học và biển khắc nghiệt, làm cho nó trở thành một vật liệu ưa thích cho các ứng dụng trong đó khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng, chẳng hạn như trong chế biến thực phẩm, ngành hóa chất và hàng hải.


Hiệu suất nhiệt độ cao tốt hơn: Các yếu tố hợp kim như niken, molybdenum và vonfram có thể cải thiện cường độ nhiệt độ cao của thép và khả năng chống leo. Điều này cho phép thép hợp kim duy trì tính chất cơ học và tính toàn vẹn cấu trúc của chúng ở nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao như nhà máy điện, động cơ hàng không vũ trụ và lò nung công nghiệp. Ví dụ, thép hợp kim dựa trên niken có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao mà không gặp phải biến dạng hoặc suy thoái hiệu suất đáng kể.


Tăng cường khả năng chống mài mòn: Các yếu tố như vanadi và molybden có thể tinh chỉnh cấu trúc hạt của thép và tạo thành các cacbua cứng, do đó cải thiện khả năng chống mài mòn của nó. Tính năng này đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng liên quan đến ma sát và hao mòn thường xuyên, chẳng hạn như thiết bị khai thác, các bộ phận máy móc xây dựng và các công cụ cắt. Khả năng chống mài mòn vượt trội của thép hợp kim giúp kéo dài tuổi thọ của các thành phần này và giảm chi phí bảo trì và thay thế.


Khả năng gia công và khả năng sử dụng tốt: Mặc dù có tính chất nâng cao của chúng, nhiều thép hợp kim vẫn có thể được gia công, hàn và hình thành tương đối dễ dàng. Những tiến bộ trong công nghệ sản xuất thép đã cho phép phát triển các thép hợp kim với nội dung nguyên tố hợp kim cân bằng, đảm bảo rằng chúng vẫn giữ được khả năng gia công và khả năng sản xuất tốt trong khi cung cấp các tính chất cơ học và vật lý mong muốn. Điều này làm cho thép hợp kim vật liệu đa năng có thể được xử lý thành các hình dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu thiết kế và sản xuất khác nhau.


Ứng dụng


Ngành công nghiệp ô tô: Thép hợp kim được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các thành phần quan trọng như các bộ phận động cơ, hệ thống truyền tải, thành phần khung gầm và các bộ phận liên quan đến an toàn. Sức mạnh và độ bền cao của chúng giúp giảm trọng lượng xe trong khi duy trì sự an toàn và độ tin cậy, cải thiện hiệu quả và hiệu suất nhiên liệu.


Lĩnh vực hàng không vũ trụ: Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, thép hợp kim được sử dụng để sản xuất thiết bị hạ cánh máy bay, cánh, cấu trúc thân máy bay và các thành phần động cơ. Các tính chất cơ học vượt trội và hiệu suất nhiệt độ cao của thép hợp kim đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của máy bay trong điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như bay cao và di chuyển tốc độ cao.


Công nghiệp năng lượng: Thép hợp kim đóng một vai trò quan trọng trong ngành năng lượng, đặc biệt là trong các thiết bị phát điện như tua -bin hơi, tua -bin khí, nồi hơi và đường ống. Khả năng của họ để chịu được nhiệt độ cao, áp lực và môi trường ăn mòn làm cho chúng phù hợp với điều kiện vận hành khắc nghiệt của các nhà máy điện, giúp đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định.


Sản xuất và máy móc: Trong các lĩnh vực sản xuất và máy móc, thép hợp kim được sử dụng để tạo ra các công cụ, khuôn, khuôn và các thành phần máy móc. Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn của chúng cho phép các thành phần này duy trì độ chính xác và độ bền trong các quy trình sản xuất dài hạn, cải thiện hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.


Xây dựng và cơ sở hạ tầng: Thép hợp kim được áp dụng trong việc xây dựng các cây cầu, các tòa nhà cao, sân vận động và các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn khác. Sức mạnh cao và khả năng hàn tuyệt vời của chúng cho phép tạo ra các thành phần cấu trúc mạnh mẽ và bền bỉ có thể hỗ trợ tải trọng nặng và chịu được các yếu tố môi trường như gió, động đất và ăn mòn.


Khai thác và luyện kim: Trong các ngành công nghiệp khai thác và luyện kim, thép hợp kim được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc khai thác, bóng mài, thùng máy xúc và thiết bị trang trí quặng. Khả năng chống mài mòn và độ bền vượt trội của họ cho phép họ chịu đựng sự mài mòn nghiêm trọng và tác động gặp phải trong quá trình khai thác và xử lý khoáng sản, giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị và chi phí bảo trì.


30crnimo8+qt

Quản lý và nhân viên tại Union Steel, có một niềm tin vững chắc rằng bằng cách xác định nhu cầu của khách hàng, chúng tôi có thể đạt được kết quả tốt nhất cho tất cả mọi người. Union Steel nồng nhiệt chào đón những người bạn trên khắp thế giới để hợp tác với chúng tôi.

Liên kết nhanh

Liên hệ với chúng tôi

Điện thoại: +86-24-81267300
Điện thoại: +86-18904079192
Thêm: Số 237, Đường Shenbei West, Quận Yuhong, Thành phố Thẩm Dương, tỉnh Liêu Ninh

Danh mục sản phẩm

Giữ liên lạc
Liên hệ
Bản quyền ©   2024 Union Steel. Tất cả quyền được bảo lưu.  SITEMAPChính sách bảo mật  ICP 备 2024037155 -1