, | |
---|---|
v.v. | |
Thành phần hóa học
C: 0,17-0,22
Si: ≤ 0,4
MN: 1.1-1.4
P: 0,025
S: 0,02-0,04
CR: 1.0-1.3
Tính chất cơ học
Độ bền kéo: ≥ 850MPa
Sức mạnh năng suất: ≥ 700MPa
Kéo dài: ≥ 12%
Độ cứng: ≤ 217hb
Độ bền: Tốt
Xử lý nhiệt
Bình thường hóa, ° C: 840-870
Ủ, ° C: 650-700
Hạ khí, ° C: 880-980
Độ cứng lõi, ° C: 860-900
Trường hợp cứng, ° C: 780-820
Nhiệt độ, ° C: 150-200
Thành phần hóa học
C: 0,17-0,22
Si: ≤ 0,4
MN: 1.1-1.4
P: 0,025
S: 0,02-0,04
CR: 1.0-1.3
Tính chất cơ học
Độ bền kéo: ≥ 850MPa
Sức mạnh năng suất: ≥ 700MPa
Kéo dài: ≥ 12%
Độ cứng: ≤ 217hb
Độ bền: Tốt
Xử lý nhiệt
Bình thường hóa, ° C: 840-870
Ủ, ° C: 650-700
Hạ khí, ° C: 880-980
Độ cứng lõi, ° C: 860-900
Trường hợp cứng, ° C: 780-820
Nhiệt độ, ° C: 150-200