Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thành phần hóa học
C: Khoảng 0,57% - 0,65%
CR: Khoảng 1,0% - 1,3%
MN: Khoảng 0,90% - 1,20%
SI: Thường thì thấp, ≤0,40%
P và S: Kiểm soát nghiêm ngặt ở cấp thấp hơn.
Tính chất cơ học
Độ bền kéo (B): ≥675 MPa (69 kgf/mm²)
Sức mạnh năng suất (σS): ≥400 MPa (41 kgf/mm²)
Kéo dài (Δ5): ≥12%
Tỷ lệ co rút diện tích (ψ): ≥35%
Độ cứng: Độ cứng không xử lý nhiệt ≤255 Hb; Độ cứng của thép ủ ≤229 HB
Điều trị nhiệt
Bình thường hóa: Làm nóng đến một nhiệt độ nhất định, giữ ấm, và sau đó làm mát để cải thiện cấu trúc tổ chức.
Làm nguội: Làm mát nhanh sau khi sưởi ấm để tăng độ cứng.
Nhiệt độ: Điều trị nhiệt được thực hiện sau khi dập tắt để giảm căng thẳng bên trong và cải thiện độ dẻo dai.
Thành phần hóa học
C: Khoảng 0,57% - 0,65%
CR: Khoảng 1,0% - 1,3%
MN: Khoảng 0,90% - 1,20%
SI: Thường thì thấp, ≤0,40%
P và S: Kiểm soát nghiêm ngặt ở cấp thấp hơn.
Tính chất cơ học
Độ bền kéo (B): ≥675 MPa (69 kgf/mm²)
Sức mạnh năng suất (σS): ≥400 MPa (41 kgf/mm²)
Kéo dài (Δ5): ≥12%
Tỷ lệ co rút diện tích (ψ): ≥35%
Độ cứng: Độ cứng không xử lý nhiệt ≤255 Hb; Độ cứng của thép ủ ≤229 HB
Điều trị nhiệt
Bình thường hóa: Làm nóng đến một nhiệt độ nhất định, giữ ấm, và sau đó làm mát để cải thiện cấu trúc tổ chức.
Làm nguội: Làm mát nhanh sau khi sưởi ấm để tăng độ cứng.
Nhiệt độ: Điều trị nhiệt được thực hiện sau khi dập tắt để giảm căng thẳng bên trong và cải thiện độ dẻo dai.